隆田縣
外觀
隆田縣 Huyện Long Điền | |
---|---|
縣 | |
坐標:10°27′00″N 107°13′30″E / 10.45°N 107.225°E | |
國家 | 越南 |
省 | 巴地頭頓省 |
行政區劃 | 2市鎮5社 |
縣蒞 | 隆田市鎮 |
面積 | |
• 總計 | 77 平方公里(30 平方英里) |
人口(2014年) | |
• 總計 | 140,485人 |
• 密度 | 1,824人/平方公里(4,725人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 隆田縣電子信息入門網站 |
隆田縣(越南語:Huyện Long Điền/縣隆田[1])是越南巴地頭頓省下轄的一個縣。
地理
[編輯]歷史
[編輯]2003年12月9日,隆坦縣分設為隆田縣和坦赭縣,隆田縣下轄安義社、三福社、安一社、福興社、福靜社、隆田市鎮、隆海市鎮2市鎮5社[2]。
行政區劃
[編輯]隆田縣下轄2市鎮5社,縣蒞隆田市鎮。
- 隆田市鎮(Thị trấn Long Điền)
- 隆海市鎮(Thị trấn Long Hải)
- 安義社(Xã An Ngãi)
- 安一社(Xã An Nhứt)
- 福興社(Xã Phước Hưng)
- 福靜社(Xã Phước Tỉnh)
- 三福社(Xã Tam Phước)
註釋
[編輯]- ^ Bảng kê tên làng, tổng, tỉnh Bà Rịa. [2023-06-02]. (原始內容存檔於2023-06-02).
- ^ Nghị định 152/2003/NĐ-CP về việc thành lập xã, phường thuộc thành phố Vũng Tàu và huyện Tân Thành, chia huyện Long Đất thành huyện Long Điền và huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. [2020-04-23]. (原始內容存檔於2021-02-08).
|
|